DỊCH VỤ

Quý khách vui lòng tải bảng giá TẠI ĐÂY

Vui lòng gọi tổng đài tư vấn

  0919248869

BỘ BÁO GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT TRONG NƯỚC VÀ QUỐC TẾ

  • Áp dụng từ ngày 01/10/2019.

I – BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH

TRỌNG LƯỢNG

(Gr)

TP.HCM

DƯỚI 300 KM

ĐÀ NẴNG

HÀ NỘI

TRÊN 300 KM

Đến 50

8.000

9.500

10.000

10.000

10.500

Trên 50 -100

8.000

12.500

13.000

13.000

14.000

Trên 100 - 250

9.500

16.500

18.000

18.000

20.000

Trên 250 - 500

12.000

23.000

24.000

24.000

26.500

Trên 500 - 1.000

14.500

32.500

35.000

35.000

38.500

Trên 1.000 - 1.500

18.000

40.000

45.000

45.000

49.500

Trên 1.500 - 2.000

21.500

47.500

54.000

54.000

59.500

Mỗi 500gr tiếp theo

1.700

5.000

8.000

10.000

11.000

Thời gian toàn trình

6h-12h

12h-24h

24h-36h

24h-36h

24h-36h

 

II – BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM

TRỌNG LƯỢNG

( Gr )

Vũng Tàu

Tây Ninh

Long An

Đồng Nai

Bến Tre

Bình Dương

Bình Phước

TP.HCM

  Cần Thơ

 

 An Giang

 Bạc Liêu

 Cà Mau

 Đồng Tháp

 Hậu Giang

 Kiên Giang

 Sóc Trăng

 Tiền Giang

 Vĩnh Long

 Trà Vinh

Phú Yên

Ninh Thuận

Khánh Hòa

Bình Thuận

  Lâm Đồng

  ĐakLak

Đak Nông

Gia Lai

Kon Tum

Quảng Ngãi

Quảng Nam

Đà Nẵng

Huế

Quảng Bình

Quảng Trị

Bình Định

Thanh Hóa

Nghệ An

Hà Tỉnh

Hà Nội

Thái Bình

Ninh Bình

Nam Định

Hưng Yên

Hải Phòng

Hà Nam

Hải Dương

Hòa Bình

Bắc Ninh

Vĩnh Phúc

Thái Nguyên

 Yên Bái

Sơn La

Phú Thọ

Lai Châu

Lào Cai

Điện Biên

Tuyên Quang

Lạng Sơn

Hà Giang

Cao Bằng

Bắc Cạn

Bắc Giang

Quảng Ninh

Đến 1.000

25.000

25.000

25.000

25.000

25.000

25.000

25.000

Đến  2.000

40.000

40.000

40.000

40.000

40.000

40.000

40.000

Mỗi 500Gr tiếp theo

2.000

2.500

2.600

2.800

3.000

3.200

3.600

 

III – BẢNG GIÁ CƯỚC PHÁT ƯU TIÊN

TRỌNG LƯỢNG

(Gr)

TP.HCM

DƯỚI 300 KM

ĐÀ NẴNG

HÀ NỘI

TRÊN 300 KM

Đến 2.000

35.000

97.000

118.000

135.000

170.000

Mỗi 500gr tiếp theo

3.000

6.000

10.000

14.000

16.000

 

 IV – BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN PHÁT HỎA TỐC 

TRỌNG LƯỢNG

( Gr )

TP.HCM

DƯỚI 300 KM

ĐÀ NẴNG

   HÀ NỘI    

TRÊN 300 KM

Đến 2.000

80.000

180.000

220.000

250.000

300.000

Mỗi 500 Gr tiếp theo

5.000

8.000

     12.000

16.000

18.000

 

V – BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ CỘNG THÊM

DỊCH VỤ

CƯỚC PHÍ

CHI TIẾT

Báo phát

5.000 Đ/Bill

 

Phát tận tay

20.000 Đ/Bill

 

Thay đổi địa chỉ

50% cước phí

Chuyển đến địa chỉ trong cùng khu vực

100% cước phí 

Chuyển đến địa chỉ khác khu vực

Chuyển hoàn

Bằng cước chiều đi 

 

Kiểm đếm

1.000 Đ/Đơn vị

Tối thiểu 100.000 Đ/Bill

Phục vụ ngoài giờ hành chính

200.000 Đ/bill

Ngoài giờ hành chính, ngày nghỉ

Thư ký khách hàng

100.000 Đ/bill

Chưa bao gồm cước chính

Thu hộ ( COD )

2% giá trị tiền thu hộ

Tối thiểu 20.000 Đ/Bill

Bảo hiểm chứng từ

2.5%

Phí bảo hiểm tối thiểu 200.000 Đ/Bill

Mức khai giá tối đa 5.000.000

Bảo hiểm hàng thông thường

2.5%

Phí bảo hiểm tối thiểu 200.000 Đ/Bill

Mức khai giá tối đa 100.000.000

Hàng quá khổ

20% cước chính

Nếu kiện hàng nặng có T.lượng từ 15 kg trở lên

Tính trọng lượng 15 kg

Kiện hàng nhẹ có chiều dài từ 1m2 trở lên

 

VI - BẢNG GIÁ CƯỚC CHUYỂN PHÁT QUỐC TẾ

 

Weight (Kg)

Zone 1

Zone 2

Zone 3

Zone 4

Zone 5

Zone 6

Zone 7

Zone 8

Zone 9

0.50

18.12

22.34

24.12

30.78

25.06

25.11

50.76

66.54

81.71

1.00

20.08

27.00

29.52

39.42

29.83

32.14

66.26

89.77

109.00

1.50

22.42

32.11

37.62

48.23

37.12

39.93

81.67

110.64

136.19

2.00

24.32

37.21

45.70

57.04

46.11

47.73

97.08

131.52

163.40

2.50

27.09

43.03

52.80

67.68

51.08

55.64

118.51

152.29

190.86

3.00

29.18

47.82

61.81

75.97

57.32

62.84

138.10

177.80

217.12

3.50

32.11

52.62

70.82

84.26

64.99

70.04

157.68

203.32

243.39

4.00

35.27

57.42

79.82

92.55

71.29

77.24

177.25

228.82

269.65

4.50

39.15

62.20

88.84

100.85

77.59

84.43

196.83

254.34

295.94

5.00

43.03

67.00

97.85

109.14

83.89

91.64

216.41

279.85

322.20

5.50

44.45

69.01

103.08

115.36

89.80

97.67

227.07

290.76

337.50

6.00

45.88

71.02

108.31

121.60

95.70

103.69

237.71

301.67

352.81

6.50

47.32

73.04

113.53

127.82

101.62

109.71

248.36

312.58

368.11

7.00

48.74

75.05

118.77

134.06

107.52

115.74

259.00

323.51

383.41

7.50

50.18

77.06

124.00

140.28

113.43

121.76

269.65

334.42

398.71

8.00

51.60

79.08

129.23

146.52

119.33

127.79

280.30

345.33

414.02

8.50

53.03

81.09

134.46

152.74

125.24

133.81

290.96

356.24

429.32

9.00

54.47

83.10

139.69

158.98

131.14

139.85

301.60

367.15

444.63

9.50

55.89

85.13

144.93

165.20

141.83

145.87

312.25

378.08

459.94

10.00

57.33

87.13

150.14

171.44

147.22

151.90

322.89

388.99

475.23

10.50

58.61

88.56

153.01

175.39

150.64

154.81

328.45

392.80

478.67

11.00

59.89

89.98

155.87

179.33

154.05

157.73

334.01

396.61

482.15

11.50

61.18

91.40

158.73

183.28

161.89

160.66

339.57

400.41

485.60

12.00

62.47

92.81

161.59

187.23

165.16

163.57

345.12

404.22

489.04

12.50

63.76

94.24

164.43

191.18

168.43

166.49

350.69

408.03

492.50

13.00

65.05

95.66

167.29

195.13

173.56

169.41

356.24

411.84

495.95

13.50

66.34

97.08

170.15

199.08

176.76

172.32

361.81

415.65

499.41

14.00

67.62

98.51

173.01

203.03

179.96

175.25

367.36

419.46

502.87

14.50

68.90

99.93

175.86

206.99

184.81

178.16

372.91

423.27

506.32

15.00

70.19

101.34

178.72

210.94

194.30

181.08

378.48

427.08

509.76

15.50

71.48

102.76

181.58

214.89

197.14

184.00

384.03

430.89

513.22

16.00

72.77

104.18

184.44

218.83

199.99

186.91

389.59

434.70

516.67

16.50

74.06

105.61

187.30

222.78

202.85

189.84

395.15

438.51

520.13

17.00

75.34

107.03

190.15

226.73

205.69

192.76

400.71

442.31

523.59

17.50

76.62

108.45

193.01

230.68

208.53

195.67

406.26

446.12

527.03

18.00

77.91

109.86

195.87

234.63

211.39

198.59

411.83

449.93

530.48

18.50

79.20

111.29

198.73

238.58

214.23

201.52

417.38

453.74

533.94

19.00

80.49

112.71

201.57

242.54

217.08

204.43

422.95

457.55

537.40

19.50

81.78

114.13

204.43

246.49

219.93

207.35

428.50

461.36

540.85

20.00

83.07

115.56

207.30

250.44

222.78

210.26

434.05

465.17

544.31

 

VII - VÙNG TÍNH CƯỚC QUỐC TẾ

Country

  Zone  

Country

  Zone  

Country

  Zone  

Afghanistan

8

Ghana

9

Niger

9

Albania

8

Gibraltar

7

Nigeria

9

Algeria

9

Greece

7

Niue

4

American Samoa

9

Greenland

7

Norway

7

Andorra

7

Grenada

9

Oman

8

Angola

9

Guadeloupe

9

Pakistan

4

Anguilla

9

Guam

9

Palau

9

Antigua

9

Guatemala

9

Panama

9

Argentina

9

Guernsey

7

Papua New Guinea

4

Armenia

8

Guinea Republic

9

Paraguay

9

Aruba

9

Guinea Bissau

9

Peru

9

Australia

3

Guyana (British)

9

Philippines

3

Austria

9

Haiti

9

Poland

7

Azerbaijan

8

Honduras

9

Portugal

7

Bahamas

9

Hong Kong

2

Puerto Rico

9

Bahrain

8

Hungary

7

Qatar

8

Bangladesh

4

Iceland

9

Reunion

9

Barbados

9

India

3

Romania

7

Belarus

8

Indonesia

2

Russian Federation

9

Belgium

6

Iran

8

Rwanda

9

Belize

9

Iraq

9

Saipan

9

Benin

9

Ireland

7

Samoa

3

Bermuda

9

Israel

8

San Marino

9

Bhutan

4

Italy

6

Sao Tome & Principe

9

Bolivia

9

Jamaica

9

Saudi Arabia

8

Bonaire

9

Japan

3

Senegal

9

Bosnia And Herzegovina

8

Jersey

7

Seychelles

9

Botswana

9

Jordan

8

Sierra Leone

9

Brazil

9

Kazakhstan

8

Singapore

1

Brunei

2

Kenya

9

Slovakia

7

Bulgaria

7

Kiribati

4

Slovenia

7

Burkina Faso

9

Korea, North

4

Solomon Islands

4

Burundi

9

Korea, South

2

Somalia

9

Cambodia

4

Kosovo

8

Somaliland (North Somalia)

9

Cameroon

9

Kuwait

8

South Africa

7

Canada

5

Kyrgyzstan

8

Spain

7

Canary Islands, The

7

Lao PDR

4

Sri Lanka

4

Cape Verde

9

Latvia

7

St. Barthelemy

9

Cayman Islands

9

Lebanon

8

St. Eustatius

9

Central African Rep.

9

Lesotho

9

St. Kitts

9

Chad

9

Liberia

9

St. Lucia

9

Chile

9

Libya

8

St. Maarten

9

China

3

Liechtenstein

9

St. Vincent

9

Colombia

9

Lithuania

7

Sudan

9

Comoros

9

Luxembourg

6

Suriname

9

Congo

9

Macau

3

Swaziland

9

Congo (Dem. Republic Of)

9

Macedonia (FYROM)

8

Sweden

7

Cook Islands

4

Madagascar

9

Switzerland

7

Costa Rica

9

Malawi

9

Syria

8

 

 

Country

  Zone  

Country

  Zone  

Country

  Zone  

Cote D'Ivoire

9

Malaysia

2

Tahiti

4

Croatia

7

Maldives

4

Taiwan

2

Cuba

9

Mali

9

Tajikistan

8

Curacao

9

Malta

7

Tanzania

9

Cyprus

7

Marshall Islands

9

Thailand

2

Czech Republic

7

Martinique

9

Togo

9

Denmark

7

Mauritania

9

Tonga

4

Djibouti

9

Mauritius

9

Trinidad & Tobago

9

Dominica

9

Mayotte

9

Tunisia

9

Dominican Republic

9

Mexico

5

Turkey

8

East Timor

4

Micronesia

9

Turkmenistan

9

Ecuador

9

Moldova

8

Turks & Caicos Islands

9

Egypt

8

Monaco

6

Tuvalu

4

El Salvador

9

Mongolia

4

Uganda

9

Equatorial Guinea

9

Montenegro

8

Ukraine

8

Eritrea

9

Montserrat

9

United Arab Emirates

8

Estonia

7

Morocco

9

United Kingdom

6

Ethiopia

9

Mozambique

9

United States of America

5

Falkland Islands

7

Myanmar

4

Uruguay

9

Faroe Islands

7

Namibia

9

Uzbekistan

8

Fiji

4

Nauru

4

Vanuatu

4

Finland

7

Nepal

4

Venezuela

9

France

6

Netherlands

6

Virgin Islands (British)

9

French Guyana

9

Netherlands Antilles

9

Virgin Islands (U.S.)

9

Gabon

9

Nevis

9

Yemen

8

Gambia

9

New Caledonia

4

Zambia

9

Georgia

8

New Zealand

3

Zimbabwe

9

Germany

6

Nicaragua

9

 

 

 

Ghi chú:

- Các tính trọng lượng qui đổi từ thể tích:

  • Áp dụng trong nước:           Khối lượng = Dài x Rộng x Cao /6.000
  • Áp dụng bảng giá tiết kiệm: Khối lượng = Dài x Rộng x Cao /3.000
  • Áp dụng quốc tế:               Khối lượng = Dài x Rộng x Cao /5.000
  • Thời gian toàn trình áp dụng trong tuyến VTECO từ HCM đi thành phố, thị xã trong cả nước. Vùng huyện, xã: cộng thêm 20% cước chính và thời gian phát cộng thêm 1 - 3 ngày.
  • Thời gian phát áp dụng cho bưu phẩm dưới 2kg và không qua xử lý.
  • Thời gian toàn trình không áp dụng trong các trường hợp thiên tai, lũ lụt, mưa bão, delay chuyến, hủy chuyến..v.v...
  • Bảng giá chưa bao gồm  PPNL (15%) và VAT ( 10% ). PPNL ( 15%) không áp dụng cho bảng giá quốc tế.

Thông báo